Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.681 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 940,619
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.570 366,000 940,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,062,942
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.227 542,108 123,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.141 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.227 13,409,100 3,043,865 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.227 3,055,996 693,711 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.227 891,221 202,307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,003,562