Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.500 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 717,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.960 366,000 717,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,024,833
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.169 542,108 91,616 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.105 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.169 13,409,100 2,266,137 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.169 3,055,996 516,463 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.169 891,221 150,616 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,742,193