Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 1.011 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,046,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.860 366,000 1,046,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,614,801
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.270 542,108 146,369 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.167 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.270 16,306,235 4,402,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.270 3,055,996 825,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.270 891,221 240,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,661,561