Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 4,531,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.380 366,000 4,531,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,291,280
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 3.584 542,108 1,942,915 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... ng suất: 75 CV ca 0.518 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.792 1,414,883 2,535,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.266 3,055,996 812,894 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,822,360