Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 3,235,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.840 366,000 3,235,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,778,929
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 2.562 542,108 1,388,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... ng suất: 75 CV ca 0.371 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.281 1,414,883 1,812,465 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.189 3,055,996 577,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,014,369