Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 79,170
Que hàn kg 1.450 52,000 75,400 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 4.570 0 0
Vật liệu khác % 5.000 754 3,770
Nhân công (NC) 1,588,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.340 366,000 1,588,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 490,212
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.061 916,151 55,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.061 891,221 54,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.061 2,260,576 137,895 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.061 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.483 501,176 242,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,157,822