Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 949,019
Xi măng PCB40 kg 101.220 2,000 202,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.501 320,000 160,352 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 115.080 9 1,035 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 9,038 45,191
Nhân công (NC) 1,661,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.540 366,000 1,661,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,630,382