Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 643,004
Xi măng PCB40 kg 11.658 2,000 23,316 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.082 320,000 26,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.425 9 165 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.065 440,000 28,600 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.500 6,273 15,683
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,378,664