Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 651,517
Xi măng PCB40 kg 16.147 2,000 32,293 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.080 320,000 25,568 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.358 9 165 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.065 440,000 28,600 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.500 6,356 15,890
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,387,177