Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 903,747
Xi măng PCB40 kg 73.080 2,000 146,160 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.514 320,000 164,512 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 115.500 9 1,039 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 5.000 8,607 43,035
Nhân công (NC) 1,474,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.030 366,000 1,474,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,398,450