Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 178,275
Xi măng PCB40 kg 60.480 2,000 120,960 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.178 320,000 56,928 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 43.040 9 387 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.890 0 0
Nhân công (NC) 830,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270 366,000 830,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,017,654