Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 227,401
Xi măng PCB40 kg 60.250 2,000 120,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.298 320,000 95,456 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 68.500 9 616 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,165 10,828
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,842,761