Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 292,493
Xi măng PCB40 kg 94.500 2,000 189,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.278 320,000 88,960 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 67.250 9 605 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,785 13,928
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,907,853