Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 233,778
Xi măng PCB40 kg 52.200 2,000 104,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.367 320,000 117,504 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 82.500 9 742 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 430.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,226 11,132
Nhân công (NC) 1,211,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.310 366,000 1,211,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,458,635