Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 327,606
Xi măng PCB40 kg 105.840 2,000 211,680 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.311 320,000 99,648 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 75.320 9 677 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 20x20... viên 72.000 0 0
Đá dăm chèn m3 0.047 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,120 15,600
Nhân công (NC) 530,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.450 366,000 530,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 870,958