Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 215,237
Xi măng PCB40 kg 50.460 2,000 100,920 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.355 320,000 113,600 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 79.750 9 717 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 108.000 0 0
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 747,982