Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 222,646
Xi măng PCB40 kg 52.200 2,000 104,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.367 320,000 117,504 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 82.500 9 742 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 109.000 0 0
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,396
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 774,063