Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 263,775
Xi măng PCB40 kg 69.890 2,000 139,780 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.346 320,000 110,719 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 79.460 9 715 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 15x20... viên 108.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,512 12,560
Nhân công (NC) 556,320
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.520 366,000 556,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,024
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 833,120