Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 259,113
Xi măng PCB40 kg 81.840 2,000 163,680 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.369 220,000 81,158 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 85.250 9 767 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.500 2,456 13,508
Nhân công (NC) 1,317,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600 366,000 1,317,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,590,482