Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,836,021
Xi măng PCB40 kg 70.300 2,000 140,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.456 220,000 100,276 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 103.230 9 929 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.500 17,403 95,716
Nhân công (NC) 1,683,599
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.600 366,000 1,683,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,001
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.043 372,134 16,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,535,623