Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 161,217
Xi măng PCB40 kg 32.552 2,000 65,104 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.398 220,000 87,648 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 87.640 9 788 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 937.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,535 7,677
Nhân công (NC) 911,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490 366,000 911,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 171,747
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,244,305