Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 319,176
Xi măng PCB40 kg 115.938 2,000 231,876 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.393 220,000 86,460 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 93.366 9 840 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,164.000 0 0
Nhân công (NC) 830,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270 366,000 830,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,164,881