Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 270,375
Xi măng PCB40 kg 85.800 2,000 171,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.387 220,000 85,096 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 89.375 9 804 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,110.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,575 12,875
Nhân công (NC) 1,046,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.860 366,000 1,046,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 117,985
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,435,121