Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 238,120
Xi măng PCB40 kg 65.930 2,000 131,860 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.427 220,000 94,050 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 96.813 9 871 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,084.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,267 11,339
Nhân công (NC) 1,050,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.870 366,000 1,050,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 172,864
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,461,404