Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 77,277
Xi măng PCB40 kg 15.600 2,000 31,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.191 220,000 42,020 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 42.000 9 378 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 460.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 735 3,679
Nhân công (NC) 710,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.940 366,000 710,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 165,793
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.021 372,134 7,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 953,111