Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 116,649
Xi măng PCB40 kg 32.300 2,000 64,599 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.209 220,000 46,068 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.430 9 426 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 682.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,110 5,554
Nhân công (NC) 713,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950 366,000 713,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,931
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 839,280