Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 215,582
Xi măng PCB40 kg 74.580 2,000 149,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.253 220,000 55,616 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.060 9 540 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 510.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,053 10,265
Nhân công (NC) 479,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310 366,000 479,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,791
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 705,834