Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,238
Xi măng PCB40 kg 43.392 2,000 86,784 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.147 220,000 32,362 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 34.944 9 314 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 77.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,194 4,778
Nhân công (NC) 581,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.590 366,000 581,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,365
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.018 372,134 6,698 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 762,544