Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 265,929
Xi măng PCB40 kg 92.886 2,000 185,772 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.315 220,000 69,256 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.802 9 673 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 658.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 2,557 10,228
Nhân công (NC) 1,021,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.790 366,000 1,021,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 116,497
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.035 372,134 13,024 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,403,566