Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 183,212
Xi măng PCB40 kg 50.730 2,000 101,460 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.329 220,000 72,358 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.493 9 670 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 424.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,744 8,724
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 971,785