Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,028,067
Xi măng PCB40 kg 36.842 2,000 73,684 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.203 220,000 44,660 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 47.489 9 427 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 97.000 18,500 1,794,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 6.000 19,132 114,796
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,031
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,674,459