Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 153,974
Xi măng PCB40 kg 50.869 2,000 101,738 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.196 220,000 43,098 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.982 9 422 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 10x... viên 48.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,452 8,715
Nhân công (NC) 442,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.210 366,000 442,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 166,910
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 763,744