Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 123,998
Xi măng PCB40 kg 34.010 2,000 68,020 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.221 220,000 48,510 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.941 9 449 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 110.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,169 7,018
Nhân công (NC) 545,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.490 366,000 545,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,970
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 728,308