Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 93,090
Xi măng PCB40 kg 18.616 2,000 37,232 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.228 220,000 50,138 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 50.120 9 451 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 110.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 878 5,269
Nhân công (NC) 622,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.700 366,000 622,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,282
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 882,572