Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 157,879
Xi măng PCB40 kg 49.632 2,000 99,264 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.224 220,000 49,214 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 51.700 9 465 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 188.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,489 8,936
Nhân công (NC) 673,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.840 366,000 673,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 167,654
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.026 372,134 9,675 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 998,974