Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,823,812
Vữa samốt kg 105.000 2,090 219,450 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,020.000 7,090 7,231,800 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 74,512 372,562
Nhân công (NC) 4,117,500
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 9.500 433,421 4,117,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 521,983
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.200 398,837 478,604 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.600 27,643 16,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,463,296