Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,708,507
Vữa samốt kg 54.000 2,090 112,860 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,050.000 7,090 7,444,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.000 75,573 151,147
Nhân công (NC) 1,950,394
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 4.500 433,421 1,950,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 35,086
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.300 27,643 8,292 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,693,988