Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,305,927
Vữa samốt kg 52.000 2,090 108,680 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,010.000 7,090 7,160,900 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 0.500 72,695 36,347
Nhân công (NC) 3,684,078
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 8.500 433,421 3,684,078 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 44,761
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.650 27,643 17,967 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,034,768