Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,327,220
Xi măng PCB40 kg 381.300 2,000 762,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 320,000 170,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.863 440,000 379,764 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 164.000 9 1,476 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.907 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,140 13,140
Nhân công (NC) 411,677
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 334,697 411,677 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,808,214