Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,050,587
Xi măng PCB40 kg 308.525 2,000 617,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 320,000 170,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.876 275,000 241,010 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 10,299 20,599
Nhân công (NC) 1,072,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.930 366,000 1,072,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 373,819
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.110 542,108 59,631 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.040 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.110 891,221 98,034 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.110 397,896 43,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.100 354,105 35,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.060 2,282,900 136,974 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,496,787