Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,710
Xi măng PCB40 kg 12.276 2,000 24,552 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.018 320,000 5,856 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.030 275,000 8,305 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 6.588 9 59 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 387 1,938
Nhân công (NC) 292,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.800 366,000 292,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 29,522
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.080 354,105 28,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.003 397,896 1,193 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 363,032