Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,040,288
Xi măng PCB40 kg 308.525 2,000 617,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.532 320,000 170,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.876 275,000 241,010 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,299 10,299
Nhân công (NC) 636,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740 366,000 636,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 222,463
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.006 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.210 542,108 113,842 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,899,591