Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 869,050
Xi măng PCB40 kg 345.425 2,000 690,850 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 320,000 167,936 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 2x4 m3 0.852 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,604 8,604
Nhân công (NC) 361,473
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.080 334,697 361,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 99,332
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.030 2,260,576 67,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,329,856