Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,299,527
Xi măng PCB40 kg 427.900 2,000 855,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.547 320,000 174,944 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.901 275,000 247,747 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.139 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,803 19,204
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 208,246
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.083 2,508,998 208,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,840,834