Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,147,559
Xi măng PCB40 kg 344.300 2,000 688,600 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.562 320,000 179,872 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.926 275,000 254,705 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 11,250 22,501
Nhân công (NC) 336,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 366,000 336,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 236,539
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.060 891,221 53,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.060 2,508,998 150,539 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.060 542,108 32,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,720,818