Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,461,696
Xi măng PCB40 kg 510.400 2,000 1,020,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.530 320,000 169,664 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.876 275,000 240,790 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 198.000 9 1,782 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.552 0 0
Vật liệu khác % 2.000 14,330 28,660
Nhân công (NC) 336,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 366,000 336,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 236,539
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.020 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.060 891,221 53,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.060 2,508,998 150,539 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.060 542,108 32,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,034,956