Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,167,998
Xi măng PCB40 kg 361.900 2,000 723,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.550 320,000 176,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.905 275,000 248,957 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 220.000 9 1,980 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.810 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,507 17,261
Nhân công (NC) 303,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.830 366,000 303,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 390,690
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.079 2,436,451 192,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.079 2,508,998 198,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,862,469