Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,461,696
Xi măng PCB40 kg 510.400 2,000 1,020,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.530 320,000 169,664 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.876 275,000 240,790 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 198.000 9 1,782 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.552 0 0
Vật liệu khác % 2.000 14,330 28,660
Nhân công (NC) 307,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.840 366,000 307,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 394,490
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.057 891,221 50,799 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.028 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.057 2,508,998 143,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.057 2,436,451 138,877 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.114 542,108 61,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,163,627