Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,275,416
Xi măng PCB40 kg 410.970 2,000 821,940 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.506 320,000 161,824 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.833 275,000 229,157 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 195.700 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.055 0 0
Vật liệu khác % 5.000 12,146 60,734
Nhân công (NC) 3,418,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.340 366,000 3,418,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 206,407
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,900,264