Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,011,573
Xi măng PCB40 kg 288.660 2,000 577,320 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.521 320,000 166,784 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.859 275,000 236,170 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 204.000 9 1,836 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.443 0 0
Vật liệu khác % 3.000 9,821 29,463
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134,035
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.045 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.045 2,436,451 109,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.045 542,108 24,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,679,968